Có 2 kết quả:
眉間輪 méi jiān lún ㄇㄟˊ ㄐㄧㄢ ㄌㄨㄣˊ • 眉间轮 méi jiān lún ㄇㄟˊ ㄐㄧㄢ ㄌㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ājñā or ajna, the brow or third eye chakra 查克拉, residing in the forehead
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ājñā or ajna, the brow or third eye chakra 查克拉, residing in the forehead
Bình luận 0